--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đằng ấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đằng ấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằng ấy
Your browser does not support the audio element.
+
(thân) You
Đằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không?
Would you care to go to the cinema with me?
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
đằng ấy
:
(thân) YouĐằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không?Would you care to go to the cinema with me?
+
thingumajig
:
(thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)my watch has a little thingamy that shows the time chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ
+
hạ công
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Celebrate the victory of a battle."Trong quân mở tiệc hạ công" (Nguyễn Du)To give a feast to the whole army in celebration of the victory
+
âm u
:
Gloomy, dreary, sombre
+
libeller
:
người phỉ báng